Characters remaining: 500/500
Translation

hậu tập

Academic
Friendly

Từ "hậu tập" trong tiếng Việt có nghĩaquân đội hoặc lực lượng được bố tríphía sau để hỗ trợ hoặc bảo vệ cho các đơn vịphía trước. Nghĩa đen của từ này liên quan đến việc chiến đấu, nơi một nhóm quân sẽ đứngphía sau để tăng cường sức mạnh cho các đơn vị đang chiến đấuphía trước hoặc để bảo vệ họ khỏi sự tấn công từ phía sau.

Cách sử dụng từ "hậu tập":
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "Các đơn vị phía trước đã được hỗ trợ bởi hậu tập để củng cố vị trí chiến đấu."
    • "Hậu tập sẽ sẵn sàng tấn công nếu đối phương ý định tiến công từ phía sau."
  2. Trong ngữ cảnh bóng đá hoặc thể thao:

    • "Hậu tập trong một trận đấu bóng đá có thể những cầu thủ ngồi trên ghế dự bị, sẵn sàng vào sân khi cần thiết."
    • "Đội bóng đã một hậu tập mạnh mẽ, giúp họ giữ vững phong độ trong suốt trận đấu."
Các biến thể từ liên quan:
  • Hậu: có nghĩaphía sau, phần sau. dụ: "hậu trường" (phía sau của một sự kiện, nơi không được công khai).
  • Tập: có thể hiểu sự tập trung, tập hợp quân đội. dụ: "tập trung quân" (thu thập, tụ họp lực lượng).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hỗ trợ: có nghĩagiúp đỡ, cung cấp sự trợ giúp cho một ai đó hoặc một đơn vị.
  • Bảo vệ: có nghĩagiữ an toàn cho ai đó hoặc cái đó khỏi bị tấn công.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong một bối cảnh chiến lược quân sự, khi một đội quân hậu tập mạnh mẽ, điều này không chỉ giúp họ thêm sức mạnh còn tạo ra tâm lý vững vàng cho các chiến sĩphía trước, họ biết rằng sự hỗ trợ từ phía sau.
Kết luận:

"Hậu tập" không chỉ ý nghĩa trong quân đội còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác, đặc biệt trong các hoạt động cần sự hỗ trợ từ phía sau.

  1. quân đánh bọc mặt sau

Comments and discussion on the word "hậu tập"